Những câu hỏi thường gặp

1. What is “Waste Heat” and where is it Available?

Nhiệt thải là nhiệt do máy móc công nghiệp, thiết bị điện và quy trình tạo ra mà không có ứng dụng hữu ích nào được tìm thấy. Ví dụ, máy phát điện chạy bằng dầu diesel thải nhiệt vào cả nước áo và khí thải, nơi thường không sử dụng các nguồn nhiệt này. Lò sưởi hoặc nồi hơi cũng tạo ra khí thải nóng, nơi nó thường được đẩy ra ngoài qua ống khói thải vào khí quyển.

Đọc thêm về nhiệt thải từ tổ chức đối tác của chúng tôi, Hiệp hội Nhiệt là Điện, đây.

Nhiệt thải xuất hiện ở hầu hết mọi ngành công nghiệp – và tồn tại dưới nhiều dạng, từ nước lò và khí thải đến nước muối địa nhiệt và nước nóng từ nồi hơi.

Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  • Combustion Engines
  • Boilers
  • Nhiệt thải công nghiệp
  • Solar Thermal
  • Geothermal and Co-Produced Fluids
  • Oil & Gas Heat Recovery

Xem của chúng tôi Trang ứng dụng để biết thêm thông tin.

2. Will ElectraTherm’s waste heat recovery solutions work on any recoverable heat source?

Power+ hoạt động tốt nhất với lưu lượng nước nóng từ 50-365 GPM (3,2-23 l/s) ở nhiệt độ 158-302°F (70-150°C). Nếu nhiệt độ nguồn nước nóng giảm xuống trên giới hạn trên của chúng tôi, vẫn có khả năng giảm nguồn nước nóng thông qua một vòng lặp thứ cấp. Các nguồn nhiệt khí cũng có thể được sử dụng với sự tích hợp của bộ trao đổi nhiệt.

3. I have exhaust stack heat, how do I connect a Power+ Generator?

Power+ có thể sử dụng nhiệt ống khói thải bằng cách sử dụng bộ trao đổi nhiệt khí thải. ElectraTherm sẽ hỗ trợ chỉ định đúng model cho ứng dụng của bạn.

4. Can the Power+ Generator directly use thermal oil or hot exhaust gas as a waste heat input medium?

Không. Power+ được thiết kế để tiếp nhận nước nóng tinh khiết, hơi nước ngưng tụ hoặc hỗn hợp nước nóng và glycol làm môi trường đầu vào nhiệt. Đối với các ứng dụng thu hồi nhiệt thải không dựa trên nước, sẽ cần một vòng nước thứ cấp làm vòng trung gian giữa nguồn nhiệt thải và vòng nước cần thiết cho đầu vào Power+.

5. What is the Power+ Generator?

Máy phát điện Power+ là hệ thống phát điện nhiệt thải thành điện dựa trên chu trình Rankine hữu cơ (ORC). Hệ thống này thu năng lượng thải từ các nguồn nước nóng phân tán như nước áo khoác động cơ cố định, lò hơi sinh khối, nhiệt mặt trời và chất lỏng địa nhiệt/đồng sản xuất để tạo ra tới 125kWe điện không sử dụng nhiên liệu, không phát thải.

6. What is the Active Cooler?

Active Cooler là giải pháp làm mát hàng đầu của ElectraTherm sử dụng cùng quy trình ORC như Power+ Generator để cung cấp giải pháp làm mát không phát sinh điện năng ròng, đồng thời có thể tạo ra điện năng có lợi nhuận trong thời gian sử dụng thấp. Nó đóng vai trò là bộ tản nhiệt thay thế giúp bạn kiếm tiền.

7. How are the Power+ Generator and Active Cooler different than other ORCs?

  • Operates at low temperatures (hot water from 70°C to 150°C).
  • Uses a proprietary twin screw expander that can accept dual-phase flow (mix of gas and liquid).
  • The expander operates at much lower speeds (<5000 rpm) compared to turbine technologies, drastically reducing wear and tear.
  • Variable output range allows ElectraTherm’s ORC solutions to continually produce power (or cool your system in the case of the Active Cooler) over a wide range of input parameters.

8. If the Power+ Generator can accept hot water above boiling temperatures, how is it possible to make hot water above 100°C that is not steam?

Bằng cách duy trì áp suất trong hệ thống ống nước kín, nước nóng có thể được duy trì ở dạng lỏng ở nhiệt độ cao hơn nhiệt độ sôi của khí quyển.

9. What size machines does ElectaTherm make?

Máy phát điện Power+ 4400B và 4400B+ có thể tạo ra tới 75 kWh trong khi 6500B và 6500B+ có thể tạo ra tới 125 kWh. Active Cooler cũng có hai phiên bản, AC800 (cho 800 kWth) và AC1800 (cho 1800 kWth). Nhiệt độ nước nóng, nhiệt độ ngưng tụ, công suất nhiệt khả dụng và lưu lượng nước nóng sẽ quyết định lượng điện có thể tạo ra tại mỗi địa điểm.

10. How do I buy a Power+ Generator?

ElectraTherm bán thông qua mạng lưới phân phối. Vui lòng liên hệ qua Liên hệ với chúng tôi trang để liên hệ với người thích hợp.

11. How much does a Power+ Generator or Active Cooler cost?

Các giải pháp ORC của ElectraTherm không phải là các thiết bị độc lập. Chúng là một phần của hệ thống lắp đặt hoàn chỉnh. Giá của mô-đun chỉ là một phần của hệ thống lắp đặt hoàn chỉnh. Tổng chi phí lắp đặt của hệ thống ORC là một hàm của chi phí mô-đun và số dư của nhà máy. Số dư của nhà máy đề cập đến mọi thứ cần thiết để vận hành mô-đun ORC. Điều này bao gồm chi phí hệ thống ống nước, điện và xây dựng tại chỗ cụ thể cho từng địa điểm. Tùy thuộc vào địa điểm lắp đặt thực tế, tổng chi phí lắp đặt khác nhau có thể thay đổi tới ba lần. Mỗi địa điểm sẽ có chi phí lắp đặt hoặc chi phí vật liệu khác nhau tùy theo yêu cầu của địa điểm cụ thể đó. Nếu bạn có một dự án trong đầu, bước tiếp theo là điền vào Biểu mẫu đánh giá dự án (PEF) tại www.electratherm.com/pef. Với thông tin này, ElectraTherm có thể xác định sản phẩm phù hợp cho dự án và cân bằng các yêu cầu của nhà máy. Một kỹ sư ứng dụng ElectraTherm sẽ cung cấp cho bạn đánh giá dự án miễn phí, bao gồm ước tính hiệu suất và lợi tức đầu tư dự kiến.

12. What is the installed cost per kWe?

Chi phí lắp đặt cho mỗi kWe được xác định bằng tổng chi phí lắp đặt nhà máy (CapEx) chia cho sản lượng của nhà máy (kWe). Do tổng chi phí nhà máy có thể thay đổi và sản lượng của hệ thống ORC sẽ thay đổi tùy thuộc vào nguồn nhiệt và dung dịch ngưng tụ, nên số liệu này một lần nữa có thể thay đổi rất nhiều. Chi phí cho mỗi kWe không phải là số liệu được ưu tiên để so sánh nhiệt thải với các công nghệ điện, vì nó không liên quan đến giờ hoạt động trong năm, chi phí vận hành (chi phí nhiên liệu) và chi phí bảo trì. Ví dụ, nếu so sánh chi phí lắp đặt cho mỗi kWe của Máy phát điện Power+ với động cơ đốt trong, thì không có mối tương quan nào về con số, vì chi phí nhiên liệu và chi phí bảo trì không được bao gồm. Chi phí bảo trì sản phẩm thấp và do được thúc đẩy từ nhiệt thải nên không có chi phí nhiên liệu.

13. What is the appropriate metric to compare power producing technologies?

Chi phí sản xuất điện được san bằng (LCOP) đề cập đến chi phí vòng đời của điện. Chi phí này tính đến chi phí OpEx + CapEx + Nhiên liệu (trong hầu hết các trường hợp, chi phí đầu vào nhiên liệu cho Power+ hoặc Active Cooler là miễn phí). LCOP cho thấy chi phí thực tế để sản xuất điện đầu ra theo các công nghệ khác nhau. Liên hệ ElectraTherm để tìm hiểu sự so sánh LCOP giữa công nghệ nhiệt điện ORC của chúng tôi và các công nghệ phát điện khác.

14. What is the ROI for an ORC heat to power installation?

Lợi tức đầu tư (ROI) được thúc đẩy bởi ba thành phần chính—giá trị điện liên quan đến dự án, giờ chạy mỗi năm và sản lượng điện ròng của Máy phát điện Power+. Có thể có thêm lợi ích kinh tế và môi trường nếu dành thời gian để định lượng chúng. Chi phí làm mát tránh được, bù đắp tải đỉnh và các sự kiện giải quyết vấn đề khác là một số trong số đó. Ở một số khu vực địa lý nhất định, có thể có các ưu đãi bổ sung bao gồm tín dụng phát thải, bù đắp thuế carbon, hoàn lại chi phí vốn hoặc giá trị điện năng tăng cường cho sản xuất điện xanh. Nếu bạn có một dự án cụ thể mà bạn muốn xem xét hoặc muốn hiểu thêm về cách Máy phát điện Power+ và Máy làm mát chủ động có thể tạo ra doanh thu, vui lòng điền vào Liên hệ với chúng tôi yêu cầu, hoặc điền vào một Mẫu đánh giá dự án tại đây.

15. How does ElectraTherm’s offerings generate electricity/connect to the grid?

Điện được tạo ra thông qua việc sử dụng máy phát điện cảm ứng. Máy phát điện cần kết nối lưới điện để tạo ra điện. Các mô-đun có thể được kết nối với các lưới điện nhỏ hơn, biệt lập, nếu tổng công suất của lưới điện gấp ba lần tổng công suất hoặc lớn hơn.

16. How does the twin screw expander work?

Bộ giãn nở trục vít đôi cũng được gọi là động cơ Lysholm. Bộ giãn nở loại trục vít đôi là thiết bị dịch chuyển tích cực hoạt động khi khí hoặc dòng pha kép được đẩy qua một cặp vít có dung sai chặt chẽ ăn khớp tương tự như một bộ bánh răng trục vít. Các vít đôi quay khi chênh lệch áp suất đủ cao để làm quay các vít tạo ra công việc cơ học.

17. What makes the ElectraTherm twin screw expander advantageous over turbine based technology?

Bộ giãn nở trục vít đôi ElectraTherm hoạt động giống như máy nén trục vít đôi, chỉ ngược lại. Tuy nhiên, bộ giãn nở trục vít đôi ElectraTherm có cấu hình được cấp bằng sáng chế, được cấp phép, là cấu hình hiệu quả nhất được tạo ra cho bộ giãn nở trục vít đôi. Ngoài ra, bề mặt rôto lăn qua nhau, trái ngược với trượt. Power+ cũng có hệ thống bôi trơn trong quá trình được cấp bằng sáng chế, giúp đơn giản hóa và giảm chi phí vốn và chi phí bảo trì của hệ thống. Bộ giãn nở trục vít đôi có tốc độ quay rất thấp, < 5000 vòng/phút, so với công nghệ dựa trên tuabin.

18. What are the advantages of twin screw expander “part load operation”?

Máy phát điện Power+ có thể cung cấp hiệu suất tải một phần xuống mức đầu ra gần như bằng không kW. Điều này cho phép Power+ ORC hoạt động trên phạm vi đầu vào nguồn nhiệt thay đổi rộng. Các rôto thép rắn chắc, chắc chắn không bị ảnh hưởng bởi nhiễu loạn về chất lượng hơi, nhiệt độ và lưu lượng. Power+ chỉ đơn giản là theo đầu vào nhiệt thải. Điều này đặc biệt có lợi khi tải theo vị trí bướm ga của động cơ hoặc nhiệt quy trình thay đổi.

19. What refrigerant does the Power+ Generator use?

Honeywell R245fa. Ưu điểm bao gồm lượng khí thải nhà kính thấp, không độc hại và không bắt lửa.

20. What is the environmental impact of using ElectraTherm heat to power systems?

Không có. Các đơn vị tự chứa, không sử dụng nhiên liệu, thân thiện với môi trường 100% và không thải ra khí CO2. Không cần giấy phép của EPA.

21. How much maintenance is required?

Các hạng mục nhỏ, chẳng hạn như kiểm tra dây đai hàng năm, thay đổi bộ lọc, cùng với bảo dưỡng máy bơm, máy phát điện và bộ làm mát khô tiêu chuẩn cộng lại sẽ tạo ra chi phí ước tính tối thiểu, khoảng 1-1,5 cent Mỹ/kWh được tạo ra hoặc khoảng $5.000 – $7.500 (USD) hàng năm. Nước ngưng tụ có thể yêu cầu thay đổi bộ lọc và/hoặc xử lý hóa chất, thường là một phần của hoạt động quản lý hệ thống làm mát hiện có do cơ sở lưu trữ thực hiện. Power+ sử dụng khối công suất dịch chuyển tích cực để chất lỏng làm việc mang chất bôi trơn hệ thống trong trạng thái lơ lửng. Không cần thay bơm dầu, hộp số hoặc dầu có nghĩa là bảo trì vòng đời tối thiểu.

22. How much operator time is required?

Tối thiểu. Hệ thống ElectraTherm là hệ thống khép kín với chức năng giám sát và điều khiển trên bo mạch, cho phép vận hành bằng tay hoặc từ xa. Thiết bị có thể được dừng, khởi động và giám sát tại một vị trí ngoài công trường thông qua phần mềm giám sát từ xa.

Có câu hỏi nào không?

Hãy liên hệ với chúng tôi để trao đổi về nhu cầu riêng của dự án bạn.

Sử dụng mẫu đánh giá dự án của chúng tôi để bắt đầu quá trình ước tính.

viTiếng Việt